Dictionary emissary

Webemissary. ( ˈɛmɪsərɪ; -ɪsrɪ) n, pl -saries. 1. (Government, Politics & Diplomacy) a. an agent or messenger sent on a mission, esp one who represents a government or head of state. … Weba person who is sent to deliver an official message, especially from one country to another, or to perform a special task synonym envoy. the King’s special emissary. Word Origin. …

Ludwig • Find your English sentence

Webnoun Definition of emissary 1 as in ambassador a person sent on a mission to represent another most of the industrialized nations of the world sent emissaries to the conference … WebDefinitions of emissary noun someone sent on a mission to represent the interests of someone else synonyms: envoy see more VocabTrainer™ Think you know valor? … lithonia sbl4 3000lm https://comperiogroup.com

Translation of "עשתה זאת בעצמה" in English - Reverso Context

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Emissary veinparietal là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... WebAn agent employed to advance, in a covert manner, the interests of his employers; one sent out by any power that is at war with another, to create dissatisfaction among the people of the latter. Applied to the veins which pass out of the cranium through apertures in its walls. 2010 - New Age Dictionary Database By Oddity Software lithonia sb432mv

Imperious Definition & Meaning Dictionary.com

Category:EMISSARY definition in the Cambridge English Dictionary

Tags:Dictionary emissary

Dictionary emissary

Emissary Definition & Meaning - Merriam-Webster

WebAmbassador definition, a diplomatic official of the highest rank, sent by one sovereign or state to another as its resident representative (ambassador extraordinary and plenipotentiary ). See more. Web: of or relating to a political regime based on subordination of the individual to the state and strict control of all aspects of the life and productive capacity of the nation especially by coercive measures (such as censorship and terrorism) 2 a : advocating or characteristic of totalitarianism b

Dictionary emissary

Did you know?

WebTranslations in context of "האימפריה ואפילו" in Hebrew-English from Reverso Context: תקווה שמעזה לחלום על קץ האימפריה ואפילו על מותו של השליט הגדול. WebFrom Longman Dictionary of Contemporary English Related topics: Officials em‧is‧sa‧ry /ˈeməsəri $ -seri/ noun (plural emissaries) [ countable] someone who is sent with an …

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Emissary vein parietal là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... WebAn official emissary, especially an official representative of the pope. leg′ate·ship′ n. American Heritage® Dictionary of the English... Legate - definition of legate by The Free Dictionary

Webnoun, plural em·is·sar·ies. a representative sent on a mission or errand: emissaries to negotiate a peace. an agent sent on a mission of a secret nature, as a spy. Anatomy. … WebTranslations in context of "עשתה זאת בעצמה" in Hebrew-English from Reverso Context: היא לא הסכימה ששליח ימסור לו את המעטפה אלא עשתה זאת בעצמה.

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Emissary veinmastoid là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ...

WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Emissary vein mastoid là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... in 2 to mm 2WebSeventy years later, Zdenka sits beside the window of a mansion block flat overlooking Hyde Park in London; by an extraordinary twist, a plaque on the building identifies it as the location where a plot was hatched by the exiled Czech underground to assassinate the Third Reich's emissary to Prague, Reinhard Heydrich in 1942. in 2 to cmilWebemissary envoy minister plenipotentiary bearer nounperson who carries messages or deliveries agent beast of burden carrier conveyor courier drogher emissary envoy internuncio messenger porter runner servant shipper transporter consul nounrepresentative delegate emissary envoy lawyer legate courier nounmessenger bearer carrier … lithonia sbl4Webvein [vān] a vessel through which blood passes from various organs or parts back to the heart, in the systemic circulation carrying blood that has given up most of its oxygen. Veins, like arteries, have three coats: an inner coat (tunica intima), middle coat (tunica media), and outer coat (tunica externa); however, in veins these are less thick and ... lithonia sbl4 4000lmWeb1 a : the action of emanating b : the origination of the world by a series of hierarchically descending radiations from the Godhead through intermediate stages to matter 2 a : something that emanates or is produced by emanation : effluence b : an isotope of radon produced by radioactive disintegration radium emanation emanative ˈe-mə-ˌnā-tiv in2touchWebsingular. emissary. plural. emissaries. DEFINITIONS 1. 1. someone who does a job for a government or a leader, especially someone who delivers a message for them. … lithonia sbl4 4800WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Parietal emissary vein là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... lithonia sb432